Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空腹 くうふく
đói; đói meo
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
時空 じくう
không gian thời gian
腹時計 はらどけい
đồng hồ dựa trên tình trạng đói bụng
空腹感 くうふくかん
cảm giác đói
空き腹 すきはら すきばら
làm trống rỗng dạ dày; đói
時空空間 じくうくうかん