空証文
からしょうもん そらしょうもん「KHÔNG CHỨNG VĂN」
☆ Danh từ
Lời hứa hão

空証文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空証文
証文 しょうもん
khế ước; chứng thư; bản hợp đồng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空文 くうぶん
bộ luật không còn giá trị; chỉ là mớ giấy lộn
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
空白文 くうはくぶん
khoảng trắng