空調
くうちょう「KHÔNG ĐIỀU」
☆ Danh từ
Điều hòa không khí

Từ đồng nghĩa của 空調
noun
空調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空調
空調機 くうちょうき
máy điều hòa không khí.
空調フィルター くうちょうフィルター
bộ lọc không khí
空調ベスト くうちょうベスト
áo khoác không tay điều hòa
空調ズボン くうちょうズボン
quần dài điều hòa
空調ウェア くうちょうウェア
áo điều hòa
真空調理 しんくうちょうり
nấu chân không
空調設備 くうちょうせつび
máy điều hòa không khí
アクセサリ 空調ウェア アクセサリ くうちょうウェア アクセサリ くうちょうウェア アクセサリ くうちょうウェア
phụ kiện quần áo điều hòa