空調フィルター
くうちょうフィルター
☆ Danh từ
Bộ lọc không khí
空調フィルター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空調フィルター
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
フィルター フィルタ フィルター
cái lọc ánh sáng (máy ảnh); bộ lọc
空調 くうちょう
điều hòa không khí
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター
Bộ lọc máy lạnh điểm (máy lạnh điểm)
インクジェット フィルター インクジェット フィルター
bộ lọc máy in phun
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
tấm màng lọc