Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
統合幕僚監部 とうごうばくりょうかんぶ
văn phòng Tham mưu Liên hợp
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
幕僚 ばくりょう
bố trí cán bộ; bố trí cán bộ sĩ quan
幕僚長 ばくりょうちょう
trưởng nhóm nhân viên.
指揮 しき
chỉ huy
幕軍 ばくぐん まくぐん
quân đội shogunate
空軍部隊 くうぐんぶたい
bộ đội không quân.
一般幕僚 いっぱんばくりょう
<QSự> ban tham mưu, bộ tham mưu