空間分割多元接続
くーかんぶんかつたげんせつぞく
Đa truy nhập (đa người dùng) phân chia theo mã
空間分割多元接続 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空間分割多元接続
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
時分割多元接続 じぶんかつたげんせつぞく
đa truy cập phân chia thời gian (tdma)
時間分割多元接続方式 じかんぶんかつたげんせつぞくほうしき
time division multiple access
符号分割多元接続 ふごうぶんかつたげんせつぞく
bộ phận mã nhiều sự truy nhập (cdma)
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
多元接続 たげんせつぞく
đa truy cập
周波数分割多元接続 しゅうはすうぶんわりたげんせつぞく
đa truy cập phân chia tần số
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.