Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空鞘橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
鞘 さや
phần bao bên ngoài
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
鞘長 さやなが サヤナガ
Loligo bleekeri (chi mực một lá chứa loài đơn Heterololigo bleekeri)
鮫鞘 さめざや
bao kiếm da cá mập
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm
鞘葉 しょうよう
Lá đầu tiên của mạ