Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穿孔済カード せんこうずみカード
phiếu đục lỗ
カード穿孔装置 カードせんこうそうち
thẻ nhập liệu
カード穿孔機構 カードせんこうきこう
máy đục bìa
穿孔 せんこう
dùi lỗ.
穿孔ドリル せんこうどりる
lỗ khoan.
穿孔部 せんこうぶ
bộ phận bấm lỗ
腸穿孔 ちょうせんこう
thủng ruột
穿孔テープ せんこうテープ
băng đục lỗ