Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穿孔ドリル
せんこうどりる
lỗ khoan.
穿孔 せんこう
dùi lỗ.
穿孔部 せんこうぶ
bộ phận bấm lỗ
穿孔カード せんこうカード
phiếu đục lỗ
腸穿孔 ちょうせんこう
thủng ruột
穿孔テープ せんこうテープ
băng đục lỗ
穿孔機 せんこうき
máy khoan [còn đọc là さっこうき)
胃穿孔 いせんこう
chứng loét dạ dày
頭蓋穿孔 ずがいせんこう
(phẫu thuật) khoan sọ
Đăng nhập để xem giải thích