突き出す
つきだす つんだす「ĐỘT XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Đẩy ra ngoài; phóng ra; chiếu ra

Từ đồng nghĩa của 突き出す
verb
Bảng chia động từ của 突き出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突き出す/つきだすす |
Quá khứ (た) | 突き出した |
Phủ định (未然) | 突き出さない |
Lịch sự (丁寧) | 突き出します |
te (て) | 突き出して |
Khả năng (可能) | 突き出せる |
Thụ động (受身) | 突き出される |
Sai khiến (使役) | 突き出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突き出す |
Điều kiện (条件) | 突き出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 突き出せ |
Ý chí (意向) | 突き出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 突き出すな |
突き出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突き出す
突出す つきだす
đẩy ra; đâm ra
突き出た つきでた
nhô ra, lồi ra
突き出る つきでる
Lòi ra, nhô ra (Phần một phần di chuyển về phía trước hoặc ra ngoài)
突き出し つきだし
sự thò ra, sự nhô ra, sự lồi ra
突出 とっしゅつ
sự chiếu; protrusion
突出する とっしゅつする
đột xuất.
突ん出す つんだす
đẩy ra; phóng (tên lửa..); chiếu ra (tia sáng..)
突出痛 とっしゅつつー
cơn đau dữ dội (thường trong ung thư)