突出す
つきだす「ĐỘT XUẤT」
☆ Động từ
Đẩy ra; đâm ra
Giao nộp (ví dụ: cho cảnh sát); giao lại

Từ đồng nghĩa của 突出す
verb
突出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突出す
突出する とっしゅつする
đột xuất.
突出 とっしゅつ
sự chiếu; protrusion
突ん出す つんだす
đẩy ra; phóng (tên lửa..); chiếu ra (tia sáng..)
突き出す つきだす つんだす
đẩy ra ngoài; phóng ra; chiếu ra
突出痛 とっしゅつつー
cơn đau dữ dội (thường trong ung thư)
突出物 とっしゅつぶつ
(sinh vật học) u lồi, cục lồi, chỗ sùi
突出部 とっしゅつぶ
Sự phồng lên, sự lồi lên, sự u lên; vật phồng lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u sưng
ガス突出 ガスとっしゅつ
sự bùng nổ (của) khí