突き刺さる
つきささる
☆ Động từ
Đâm vào, chọc thủng, chích, xuyên qua (cái gì)
Chọc thủng, xông qua, xuyên qua
Xuyên qua (cái gì) (ánh sáng, âm thanh..)

Từ đồng nghĩa của 突き刺さる
verb