突き通る
つきとおる「ĐỘT THÔNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Xuyên thấu

Bảng chia động từ của 突き通る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突き通る/つきとおるる |
Quá khứ (た) | 突き通った |
Phủ định (未然) | 突き通らない |
Lịch sự (丁寧) | 突き通ります |
te (て) | 突き通って |
Khả năng (可能) | 突き通れる |
Thụ động (受身) | 突き通られる |
Sai khiến (使役) | 突き通らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突き通られる |
Điều kiện (条件) | 突き通れば |
Mệnh lệnh (命令) | 突き通れ |
Ý chí (意向) | 突き通ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 突き通るな |
突き通る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突き通る
突き通す つきとおす
thọc.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
突き掛る つきかかる
để đẩy ở (tại) (với một con dao)
突っきる つっきる
Đi ngang qua
突き破る つきやぶる
để vỡ tan; thâm nhập; xuyên qua
突き出る つきでる
Lòi ra, nhô ra (Phần một phần di chuyển về phía trước hoặc ra ngoài)