突き掛かる
つきかかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đâm vào (bằng dao, kiếm, v.v.)

Bảng chia động từ của 突き掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突き掛かる/つきかかるる |
Quá khứ (た) | 突き掛かった |
Phủ định (未然) | 突き掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 突き掛かります |
te (て) | 突き掛かって |
Khả năng (可能) | 突き掛かれる |
Thụ động (受身) | 突き掛かられる |
Sai khiến (使役) | 突き掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突き掛かられる |
Điều kiện (条件) | 突き掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 突き掛かれ |
Ý chí (意向) | 突き掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 突き掛かるな |
突き掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突き掛かる
突き掛る つきかかる
để đẩy ở (tại) (với một con dao)
突っ掛かる つっかかる
Nhắm vào thứ gì đó và chọc vào nó
行き掛かる ゆきかかる
sắp đi, bắt đầu đi, đi ngang qua
突っ掛ける つっかける
kéo lê
掛かる かかる
1. tốn, mất (thời gian, tiền bạc) 2. treo (đang ở trạng thái được treo)
突っ掛け つっかけ
Mặc chui qua đầu (áo)
突っきる つっきる
Đi ngang qua
突き出る つきでる
Lòi ra, nhô ra (Phần một phần di chuyển về phía trước hoặc ra ngoài)