突っ掛ける
つっかける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Kéo lê
靴
を
突
っかけて
歩
く
Kéo lê giầy mà đi một cách nặng nhọc
Va phải; đập phải
トラック
に
突
っかけられて
死
んだ
Bị va vào xe tải chết .

Bảng chia động từ của 突っ掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突っ掛ける/つっかけるる |
Quá khứ (た) | 突っ掛けた |
Phủ định (未然) | 突っ掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 突っ掛けます |
te (て) | 突っ掛けて |
Khả năng (可能) | 突っ掛けられる |
Thụ động (受身) | 突っ掛けられる |
Sai khiến (使役) | 突っ掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突っ掛けられる |
Điều kiện (条件) | 突っ掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 突っ掛けいろ |
Ý chí (意向) | 突っ掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 突っ掛けるな |
突っ掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突っ掛ける
突っ掛け つっかけ
Mặc chui qua đầu (áo)
突っ掛かる つっかかる
Nhắm vào thứ gì đó và chọc vào nó
突き掛る つきかかる
để đẩy ở (tại) (với một con dao)
打っ掛ける ぶっかける うっかける
bắn, đổ mạnh chất lỏng, nước...
追っ掛ける おっかける
đeo đuổi, truy kích
吹っ掛ける ふっかける
nói thách (giá cả)
引っ掛ける ひっかける
đánh bóng lệch
突き掛かる つきかかる
đâm vào (bằng dao, kiếm, v.v.)