Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
突出部
とっしゅつぶ
Sự phồng lên, sự lồi lên, sự u lên
左右突出部 さゆうとっしゅつぶ
kern
突出 とっしゅつ
sự chiếu; protrusion
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
突出痛 とっしゅつつー
cơn đau dữ dội (thường trong ung thư)
「ĐỘT XUẤT BỘ」
Đăng nhập để xem giải thích