Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 突厥文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
突厥 とっけつ
liên minh Turkic hùng mạnh từ Nội Á thời trung cổ
cái đó
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
厥冷 けつれい
trạng thái lạnh và ẩm ướt, trạng thái sền sệt; sự ăn dính răng
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)