突破口
とっぱこう「ĐỘT PHÁ KHẨU」
☆ Danh từ
Phá vỡ

Từ đồng nghĩa của 突破口
noun
突破口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突破口
突破口を開く とっぱこうをひらく
tạo bước đột phá
突破 とっぱ
đột phá
逆転突破 ぎゃくてんとっぱ
Trong bóng đá có nghĩa là “cuộc lội ngược dòng”
突破する とっぱ とっぱする
phá.
難関突破 なんかんとっぱ
đột phá, vượt qua khó khăn
突き破る つきやぶる
để vỡ tan; thâm nhập; xuyên qua
危機突破 ききとっぱ
sự thoát khỏi khủng hoảng
中央突破 ちゅうおうとっぱ
sự chọc thủng phòng tuyến trung ương