Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
窓掛け まどかけ
rèm.
窓 まど
cửa sổ
明かり窓 あかりまど
cửa sổ sáng
ワンタッチ窓、点検窓 ワンタッチまど、てんけんまど
cửa sổ một chạm, cửa sổ kiểm tra
窓貝 まどがい マドガイ
điệp giấy (hay điệp tròn là loài thân mềm hai mảnh vỏ nước mặn thuộc họ Placunidae)
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
窓販 まどはん
bán hàng qua quầy
幽窓 ゆうそう かそけまど
làm yên cửa sổ