明かり窓
あかりまど「MINH SONG」
☆ Danh từ
Transom, skylight, dormer window

明かり窓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明かり窓
窓明り まどあかり
rạng ngời lên đi vào hoặc rỉ ra xuyên qua một cửa sổ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明窓浄机 めいそうじょうき
dustless desk by a well-lit window, well-lit and clean study conducive to learning
明かり あかり
ánh điện; ánh sáng; sự sáng sủa
飾り窓 かざりまど
tủ trưng bày hàng
切り窓 きりまど
những cửa sổ cắt ra khỏi một tường
窓かけ まどかけ
mành.
明かり取り あかりとり
cửa sổ mái; cửa sổ lấy ánh sáng