Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
窓 まど
cửa sổ
楣 まぐさ
lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào)
すぐさま
ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
窓口 まどぐち
cửa bán vé
直ぐ様 すぐさま
ngay lập tức, tức thì
血なまぐさい ちなまぐさい
đẫm máu
窓まわり まどまわり
vật liệu liên quan đến cửa sổ
生臭 なまぐさ
mùi tanh