Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直様 じきさま じきざま
ngay lập tức, kịp thời
直ぐ すぐ
ngay lập tức
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
直ぐ側 すぐそば
ngay bên cạnh; gần với; gần đó
真直ぐ ますぐ
trực tiếp, thẳng đứng, cương cứng
生直ぐ きすぐ なますぐ
để (thì) lễ phép
直ぐに すぐに
ngay khi
真直ぐに まっすぐに
thẳng.