窓用掃除シート
まどようそうじシート
☆ Danh từ
Tấm lau cửa sổ
窓用掃除シート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窓用掃除シート
掃除シート そうじシート
giấy lau
キッチン用掃除シート キッチンようそうじシート
miếng lau nhà bếp
フローリング用掃除シート フローリングようそうじシート
miếng lau sàn sàn gỗ
ガラス用掃除シート ガラスようそうじシート
tấm lau kính
トイレ用掃除シート トイレようそうじシート
miếng vệ sinh phòng vệ sinh, tấm lau toa-lét
金属用掃除シート きんぞくようそうじシート
miếng lau chùi kim loại
網戸用掃除シート あみどようそうじシート
tấm lau cửa lưới
壁紙用掃除シート かべがみようそうじシート
miếng lau giấy dán tường