金属用掃除シート
きんぞくようそうじシート
☆ Danh từ
Miếng lau chùi kim loại
金属用掃除シート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金属用掃除シート
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
掃除シート そうじシート
giấy lau
ガラス用掃除シート ガラスようそうじシート
tấm lau kính
フローリング用掃除シート フローリングようそうじシート
miếng lau sàn sàn gỗ
トイレ用掃除シート トイレようそうじシート
miếng vệ sinh phòng vệ sinh, tấm lau toa-lét
キッチン用掃除シート キッチンようそうじシート
miếng lau nhà bếp
窓用掃除シート まどようそうじシート
tấm lau cửa sổ