窓用金物部材
まどようかなものぶざい
☆ Danh từ
Phụ kiện cửa sổ
窓用金物部材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窓用金物部材
窓用金物 まどようかなもの
phụ kiện cửa sổ
アクセサリー用部材 アクセサリーようぶざい
vật liệu dùng cho phụ kiện
ケーブルラック用部材 ケーブルラックようぶざい
phụ kiện cho giá treo cáp
ヒーター用部材 ヒーターようぶざい
phụ kiện cho máy sưởi
レースウェイ用部材 レースウェイようぶざいウェーようぶざい
phụ kiện dành cho kênh cáp
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
手芸用部材 しゅげいようぶざい
vật liệu dùng cho thủ công
部材 ぶざい
Các bộ phận lắp ráp kết cấu