Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 窮理図解
窮理 きゅうり
nghiên cứu các quy luật tự nhiên
図解 ずかい
giản đồ; lược đồ; minh họa; sơ đồ giải thích
理解 りかい
sự hiểu; sự lĩnh hội; sự tiếp thu; sự nắm được (ý nghĩa...); sự lý giải; sự hiểu biết
解剖図 かいぼうず
bản vẽ giải phẫu
相互理解を図る そうごりかいをはかる
phấn đấu cho lẫn nhau hiểu
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
論理図 ろんりず
sơ đồ logic
理解度 りかいど
mức độ hiểu biết