理解
りかい「LÍ GIẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hiểu; sự lĩnh hội; sự tiếp thu; sự nắm được (ý nghĩa...); sự lý giải; sự hiểu biết
...への
鋭
い
理解
Sự hiểu biết sắc bén về...
...に
対
するより
深
い
理解
Sự lĩnh hội sâu đối với... .

Từ đồng nghĩa của 理解
noun
Bảng chia động từ của 理解
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 理解する/りかいする |
Quá khứ (た) | 理解した |
Phủ định (未然) | 理解しない |
Lịch sự (丁寧) | 理解します |
te (て) | 理解して |
Khả năng (可能) | 理解できる |
Thụ động (受身) | 理解される |
Sai khiến (使役) | 理解させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 理解すられる |
Điều kiện (条件) | 理解すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 理解しろ |
Ý chí (意向) | 理解しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 理解するな |