竄匿
ざんとく「NẶC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ẩn nấp dưới lớp vỏ bọc

Bảng chia động từ của 竄匿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 竄匿する/ざんとくする |
Quá khứ (た) | 竄匿した |
Phủ định (未然) | 竄匿しない |
Lịch sự (丁寧) | 竄匿します |
te (て) | 竄匿して |
Khả năng (可能) | 竄匿できる |
Thụ động (受身) | 竄匿される |
Sai khiến (使役) | 竄匿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 竄匿すられる |
Điều kiện (条件) | 竄匿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 竄匿しろ |
Ý chí (意向) | 竄匿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 竄匿するな |
竄匿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竄匿
匿 とく
shelter; shield; trốn(dấu)
改竄 かいざん
sự làm giả, sự xuyên tạc, sự bóp méo, sự làm sai lệch, sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)
逃竄 とうざん
hành động chạy trốn vào ẩn náu
遯竄 とんざん
chạy trốn vào nơi ẩn náu
流竄 りゅうざん るざん
banishment, exile
竄する ざんする
đày ải, đi đày
匿う かくまう
che chở, nương náu, cho trốn nhờ
蔵匿 ぞうとく
sự giấu kín (hiếm có); shelter; harboring