逃竄
とうざん「ĐÀO」
☆ Danh từ
Hành động chạy trốn vào ẩn náu

逃竄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逃竄
改竄 かいざん
sự làm giả, sự xuyên tạc, sự bóp méo, sự làm sai lệch, sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)
遯竄 とんざん
chạy trốn vào nơi ẩn náu
竄匿 ざんとく
ẩn nấp dưới lớp vỏ bọc
流竄 りゅうざん るざん
banishment, exile
竄する ざんする
đày ải, đi đày
逃腰 にげごし
Lúc nào cũng muốn né tránh; lúc nào cũng muốn lảng tránh.
逃れ のがれ
sự trốn thoát
逃避 とうひ
lẩn tránh; né tránh