Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高跳び たかとび こうとび
cao nhảy
立ち幅跳び たちはばとび
nhảy cao tại chỗ
棒高跳び ぼうたかとび
nhảy sào.
走り高跳び はしりたかとび
nhảy cao
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
跳び板 とびいた
ván nhún; ván dận chân; tấm nhún.