立体ポップ
りったいポップ
☆ Noun phrase, danh từ
Bảng quảng cáo ba chiều
立体ポップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立体ポップ
ポップ ポップ
phong cách dân gian hiện đại (nghệ thuật).
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ポップガード ポップ・ガード
pop guard (for microphones), pop filter, pop shield
ポップジャズ ポップ・ジャズ
pop jazz
ポップグループ ポップ・グループ
nhóm nhạc pốp.
ポップヒント ポップ・ヒント
chú giải thông tin