立体戦
りったいせん「LẬP THỂ CHIẾN」
☆ Danh từ
Cuộc chiến có sự tham gia của không quân yểm trợ cho bộ binh hay hải quân

立体戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立体戦
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện