Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
規則性 きそくせい
tính quy tắc, tính đều đặn
規則立つ きそくだつ
thiết lập quy tắc
規則 きそく
khuôn phép
立体性 りったいせい
tính ba chiều (có ba chiều là dài, rộng và cao)
立体異性体 りったいいせいたい
chất đồng phân lập thể
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu
規則的 きそくてき
có hệ thống; bình thường; theo quy tắc
不規則 ふきそく
không có quy tắc; không điều độ