立候補
りっこうほ「LẬP HẬU BỔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ứng cử
立候補
が
予想
される
人物
Nhân vật được dự đoán là ứng cử viên .

Bảng chia động từ của 立候補
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立候補する/りっこうほする |
Quá khứ (た) | 立候補した |
Phủ định (未然) | 立候補しない |
Lịch sự (丁寧) | 立候補します |
te (て) | 立候補して |
Khả năng (可能) | 立候補できる |
Thụ động (受身) | 立候補される |
Sai khiến (使役) | 立候補させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立候補すられる |
Điều kiện (条件) | 立候補すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立候補しろ |
Ý chí (意向) | 立候補しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立候補するな |
立候補 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立候補
対立候補 たいりつこうほ
ứng viên đối lập
立候補者 りっこうほしゃ
người đứng ra ứng cử, ứng cử viên
重複立候補 じゅうふくりっこうほ
hệ thống bầu cử được sử dụng trong các cuộc tổng tuyển cử cho các thành viên của Hạ viện cho phép các ứng cử viên tranh cử nhiều cuộc bầu cử cùng một lúc
立候補する りっこうほする
ứng cử; ra tranh cử
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
候補 こうほ
dự khuyết
次候補 つぎこうほ
Dấu cách (trong bàn phím)
候補デスクリプタ こうほデスクリプタ
mô tả đối tượng tương ứng với điều kiện tìm kiếm