Kết quả tra cứu 重複立候補
Các từ liên quan tới 重複立候補
重複立候補
じゅうふくりっこうほ
☆ Danh từ
◆ Hệ thống bầu cử được sử dụng trong các cuộc tổng tuyển cử cho các thành viên của Hạ viện cho phép các ứng cử viên tranh cử nhiều cuộc bầu cử cùng một lúc
◆ Hệ thống bầu cử lặp lại ứng cử viên

Đăng nhập để xem giải thích