立大
りつだい「LẬP ĐẠI」
☆ Danh từ
Trường đại học tư thục

立大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立大
国立大 こくりつだい
trường đại học quốc gia
公立大学 こうりつだいがく
trường đại học công lập
国立大学 こくりつだいがく
trường đại học công lập
私立大学 しりつだいがく
trường đại học dân lập, trường đại học tư
県立大学 けんりつだいがく
đại học công lập
州立大学 しゅうりつだいがく
trường cao đẳng chạy trạng thái; phát biểu trường đại học
国公立大学 こっこうりつだいがく
trường đại học quốc gia
豪州国立大学 ごうしゅうこくりつだいがく
Trường Đại học Quốc gia úc.