州立大学
しゅうりつだいがく「CHÂU LẬP ĐẠI HỌC」
☆ Danh từ
Trường cao đẳng chạy trạng thái; phát biểu trường đại học

州立大学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 州立大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
豪州国立大学 ごうしゅうこくりつだいがく
Trường Đại học Quốc gia úc.
県立大学 けんりつだいがく
đại học công lập
公立大学 こうりつだいがく
trường đại học công lập
国立大学 こくりつだいがく
trường đại học công lập
私立大学 しりつだいがく
trường đại học dân lập, trường đại học tư
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.