Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立川水仙郷
仙郷 せんきょう
tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh
水仙 すいせん スイセン
hoa thủy tiên
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
水郷 すいごう
sự định vị (vị trí) riverside đẹp
水仙花 すいせんはな
hoa thủy tiên.
ラッパ水仙 ラッパずいせん らっぱずいせん らっぱすいせん ラッパスイセン ラッパズイセン
wild daffodil (Narcissus pseudonarcissus), Lent lily
夏水仙 なつずいせん なつすいせん
hoa thuỷ tiên