Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立川流 (密教)
ナイショ 秘密
Bí mật
密教 みっきょう
mikkyou (Mật giáo); sự truyền giáo bí mật; phương pháp truyền đạo bí hiểm trong phái Mật giáo (một nhánh của Đạo Phật)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
立教 りっきょう
established church
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam