Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
超立方体 ちょうりっぽうたい
hình dáng lạ
四次元超立方体 よじげんちょうりっぽうたい
tesseract
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
立方~ りっぽう~
cubic...
立方 たちかた りっぽう
lập phương.