Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立方体倍積問題
三体問題 さんたいもんだい
bài toán ba cơ thể
立方体 りっぽうたい
lập phương; khối vuông; khối lập phương
問題 もんだい
vấn đề.
積立方式 つみたてほうしき
phương thức đầu tư tích lũy
北方領土問題 ほっぽうりょうどもんだい
vấn đề Lãnh thổ phía Bắc
超立方体 ちょうりっぽうたい
hình dáng lạ
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi