Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
九生 きゅうしょう きゅうせい
nine lives (of a cat)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
九死一生 きゅうしいっしょう
sự thoát chết trong đường tơ kẻ tóc
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.