Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竜虎一代
竜虎 りゅうこ りょうこ
người anh hùng, nhân vật nam chính
竜攘虎搏 りゅうじょうこはく
trận đấu dữ dội
竜虎相搏つ りゅうこあいうつ
vỏ quýt dày có móng tay nhọn
竜虎の争い りゅうこのあらそい
cuộc đấu với 2 đối thủ tương xứng
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
一代 いちだい
một thế hệ; một đời người; một thời đại
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一世一代 いっせいちだい いっせいいちだい
một lần trong một cả cuộc đời(của) cả cuộc đời (của) ai đó