Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竜雷太
雷竜 らいりゅう
brontosaurus (thằn lằn sấm - một chi khủng long chân thằn lằn)
樺太雷鳥 からふとらいちょう カラフトライチョウ
Lagopus lagopus (một loài chim trong họ Phasianidae)
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
雷 かみなり いかずち いかづち らい
sấm sét
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
竜 りゅう たつ りょう
rồng
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
雷丸 らいがん ライガン
raigan (Omphalia lapidescens), loại nấm ký sinh mọc trên tre, được sử dụng trong y học Trung Quốc