Kết quả tra cứu 竜
Các từ liên quan tới 竜
竜
りゅう たつ りょう
「LONG」
☆ Danh từ
◆ Rồng
魔法
の
力
のおかげで
彼女
はその
巨大
な
竜
を
倒
すことができた
Nhờ có sức mạnh ma thuật cô ta đã hạ gục con rồng khổng lồ.
私
たちが
到着
したとき、
城
の
竜
は
隠
れていた
Những con rồng trong lâu đài đã trốn mất khi chúng tôi tới nơi. .

Đăng nhập để xem giải thích