Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
帝 みかど ごもん
thiên hoàng
章 しょう
chương; hồi (sách)
漢 かん おとこ
man among men, man's man
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
帝欠 みかどけつ
cổng lâu đài đế quốc; lâu đài đế quốc
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)