Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
惇樸 あつししらき
ở nhà và trung thực ; đơn giản
惇朴 あつしほう
惇睦 あつしあつし
thân thiện và chân thành
惇厚 とんこう
sự đôn hậu.
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
章魚 たこ
con bạch tuộc