竣工式
しゅんこうしき「THUÂN CÔNG THỨC」
☆ Danh từ
Nghi lễ để đánh dấu hoàn thành

竣工式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竣工式
竣工 しゅんこう
Việc xây dựng đã hoàn thành
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
竣成 しゅんせい
Sự hoàn thành của tòa nhà
竣功 しゅんこう
xây dựng hoàn thành
起工式 きこうしき
lễ khởi công