Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 童田明治
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
明治期 めいじき
thời kỳ Minh Trị
明治座 めいじざ
nhà hát Meiji (một nhà hát nổi tiếng nằm ở quận Chuo, Tokyo)
明治節 めいじせつ
lễ hội Minh Trị (ngày lễ quốc gia ở Nhật Bản để tưởng nhớ Thiên hoàng Minh Trị)