端綱
はづな「ĐOAN CƯƠNG」
☆ Danh từ
Dây cương
端綱
をつける
Thắng dây cương .
空
っぽの
端綱
よりは、
年取
ったやせ
馬
でもいるだけましだ。
Có con ngựa già còn tốt hơn là chỉ có cái dây cương không. .

端綱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 端綱
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
綱常 こうじょう
cương thường; nguyên tắc đạo đức.
グネツム綱 グネツムこう
lớp Dây gắm
ガンマプロテオバクテリア綱 ガンマプロテオバクテリアこう
lớp gammaproteobacteria (một lớp vi khuẩn)
下綱 かこう
một trong những lớp trong phân loại sinh vật sống
ミズゴケ綱 ミズゴケつな
lớp sphagnopsida
面綱 おもづな
dây cương được làm từ dây thắt nút hoặc da